Cao su epdm là gì ?

Cao su EPDM là gì ?

Cao su EPDM là một loại cao su tổng hợp đặc biệt, viết tắt của Ethylene Propylene Diene Monomer. Nó là một loại cao su chịu nhiệt, chịu ozone, chịu ánh sáng tốt và có tính đàn hồi cao.

Cao su EPDM thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao như trong lò hơi, đường ống chịu hóa chất, bạt che nắng, ống dẫn nước nóng và các ứng dụng cách điện. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô, đóng gói thực phẩm và trong các sản phẩm cao su khác.

Lịch sử hình thành và phát triển của cao su EPDM

Được phát minh vào cuối thập niên 1950, cao su EPDM là một trong những loại cao su tổng hợp đầu tiên được sản xuất trên thế giới.

Cao su này được phát triển bởi công ty Monsanto ở Mỹ, với mục đích tạo ra một loại cao su chịu nhiệt và chịu oxy hóa tốt hơn so với các loại cao su tổng hợp khác. Trong quá trình phát triển, Monsanto đã sử dụng một số hợp chất khác nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Ban đầu, cao su EPDM chỉ được sử dụng trong các ứng dụng cách điện, nhưng sau đó, nhờ vào tính năng đàn hồi và chịu nhiệt tốt, nó đã được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Hiện nay, cao su EPDM được sản xuất trên khắp thế giới, với nhiều công ty và nhà sản xuất khác nhau. Nó đã trở thành một loại vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp như ô tô, đường ống chịu hóa chất, lò hơi, đóng gói thực phẩm và nhiều ứng dụng khác.

Tóm lại, cao su EPDM đã trải qua một quá trình phát triển dài và đã trở thành một loại vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với tính năng chịu nhiệt, chịu ozone và tính đàn hồi tốt, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau trên toàn thế giới.

Cấu tạo EPDM

Công thức hóa học của EPDM (Etylen-Propylen-Dien Monomer) là (C5H8)n

Trong đó : n là số lượng đơn vị lặp lại của chuỗi polymer, EPDM được tạo thành bởi ba loại monome chính là etylen (C2H4), propylen (C3H6) và diene (C4H6). Tuy nhiên tỷ lệ phối trộn các monome này có thể khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất và mục đích sử dụng của sản phẩm cao su EPDM.

– Đặc điểm của từng nhóm chức như sau :

  • Nhóm chức etylen (CH2-CH2): Đây là nhóm chức có tính chất bền và đóng vai trò quan trọng trong sự tạo hình và tính chất của EPDM.
  • Nhóm chức propylen (CH2-CH(CH3)): Nhóm chức này giúp tăng độ nhớt của cao su EPDM và cải thiện tính chống chịu nhiệt của nó.
  • Nhóm chức diene (C=C): Nhóm chức này là nhóm chức đặc trưng của cao su tổng hợp và cũng đóng vai trò quan trọng trong sự tạo hình và tính chất của EPDM.

Công thức trên chỉ cho ta biết thành phần chung của polymer EPDM, còn cấu trúc chi tiết của nó sẽ phụ thuộc vào quá trình tổng hợp và điều chế. Tuy nhiên, trong EPDM, các liên kết C-C và C-H sẽ tạo thành các chuỗi liên kết chính, còn các nhóm chức etylen, propylen và dien sẽ tạo thành các nhánh trên các chuỗi liên kết chính, đóng vai trò quan trọng trong sự tạo hình và tính chất của cao su EPDM.

Phân loại cao su EPDM

EPDM được phân chia thành 2 loại dựa vào màu sắc trắng và đen, đặc tính cụ thể của từng loại như sau :

  • EPDM màu trắng

Cao su epdm màu trắng

EPDM màu trắng với đặc tính chịu được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dãi nhiệt độ hoạt động từ mức âm 15 độ C đến 140 độ C. Đặc biệt chúng cũng có khả năng kháng lại một số hóa chất, chống sự va đập hay các tác nhân khác như UV, Ozone, Oxy.

Một trong những ưu điểm nổi bật của cao su epdm màu trắng là chúng đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA đối với thực phẩm. Điều này đảm bảo an toàn về sức khỏe cho con người, vì vậy epdm được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm

  • EPDM màu đen

Cao su epdm màu đen

EPDM màu đen với đặc tính kháng tốt ánh sáng mặt trời, dãi nhiệt hoạt động thấp hơn từ -10 – 120 dộ C. Cơ bản những ứng dụng và đặc tính của epdm đen và trắng là tương tự nhau. EPDM đen thường được dùng làm các sản phẩm công nghiệp như gioăng làm kín trong thiết bị van công nghiệp, máy móc, cửa…

Ưu điểm và nhược điểm của cao su epdm

Cao su EPDM là một loại vật liệu tổng hợp đa dụng có nhiều ưu điểm nhưng cũng có một số nhược điểm nhất định. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của EPDM:

Ưu điểm

Khả năng chịu nhiệt và khả năng chống oxy hóa tốt: EPDM có khả năng chịu nhiệt tốt lên đến 150 độ C và có tính chất chống oxy hóa cao, do đó nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Khả năng chịu đựng tác động từ các tác nhân bên ngoài: EPDM chịu tốt các tác động từ môi trường như ánh nắng, ozon, chất hóa học, nước mặn và không khí độc hại.

Độ đàn hồi cao: Cao su EPDM có độ đàn hồi tốt, do đó nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt cao, chẳng hạn như trong các bộ phận của xe hơi, thiết bị điện tử và các sản phẩm y tế.

Giá thành thấp: So với nhiều loại vật liệu tổng hợp khác, EPDM có giá thành thấp hơn, đồng thời cũng dễ dàng sản xuất và gia công.

Nhược điểm

Khả năng chịu kéo giãn kém: So với nhiều loại vật liệu tổng hợp khác, EPDM có khả năng chịu kéo giãn kém, do đó không thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền kéo cao.

Độ bền mài mòn kém: EPDM có độ bền mài mòn kém hơn so với nhiều loại vật liệu khác, do đó không phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao trong điều kiện mài mòn.

Khó tái chế: EPDM không dễ dàng tái chế, do đó có thể gây ra một số vấn đề về môi trường khi tiêu thụ lớn.

Tóm lại, EPDM là một loại vật liệu tổng hợp đa dụng với nhiều ưu điểm và một số nhược điểm nhất định. Sự lựa chọn của EPDM phụ thuộc vào yêu cầu và điều kiện của từng ứng dụng cụ

Ứng dụng epdm như thế nào

Cao su EPDM có tính chất đàn hồi, chống chịu nhiệt, kháng ozon, chống oxy hóa tốt và có khả năng chống lại các tác nhân bên ngoài như chất hóa học và tác động của ánh sáng mặt trời. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và các sản phẩm gia dụng như:

Ống dẫn nước và khí: EPDM được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ống dẫn nước và khí bởi tính chất chống chịu nhiệt, chịu mài mòn và kháng hóa chất tốt.

Đệm chống rung và cách âm: EPDM là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đệm chống rung và cách âm do tính chất đàn hồi tốt của nó.

Lót sàn và tấm lót mái: EPDM cũng được sử dụng rộng rãi làm lót sàn và tấm lót mái bởi khả năng chống thấm, chống oxy hóa và kháng UV tốt.

Sản xuất bộ phận định hình: EPDM được sử dụng trong sản xuất các bộ phận định hình như ốp cửa, dây đai và ống cứng.

Sản xuất sản phẩm gia dụng: EPDM được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như bàn chải đánh răng, đệm trượt, dây thun, quần áo thể thao, tay nắm cửa, vòi phun và tấm chắn nắng.

Các ứng dụng khác: EPDM còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm bánh xe xe đẩy, sản xuất vỏ bọc ống, sản xuất các phụ tùng ô tô và tàu thủy, sản xuất bạt che, và các sản phẩm chịu mài mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất.

Van bướm sử dụng gioăng làm kín bằng vật liệu cao su epdm

Xem thêm : Nhựa PTFE là gì ?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *